THUẬT NGỮ
Bảng thuật ngữ chính trong Forex
-
Bear
Giá giảm
-
Bitwallet
Bitwallet
-
Bonds
Trái phiếu
-
Bonus
Thưởng Bonus
-
Breakout
Phá vỡ
-
BRL
BRL
-
Bull
Giá tăng
-
CAD
CAD
-
Capital Gain
Tăng Vốn
-
Capitalize
Vốn hóa
-
CFD
CFD là gì
-
Commodities
Hàng Hóa
-
Common Stock
Cổ Phiếu Phổ Thông
-
Crude oil
Dầu thô
-
Currency Pair
Cặp Tiền Tệ
-
Derivative
Công cụ phái sinh
-
Digital Money
Digital Money
-
Digital wallet
Ví điện tử
-
Discount Broker
Môi Giới Chiết Khấu
-
Divergence
Phân kỳ
-
Dovish
Dovish
-
ECN Broker
Nhà môi giới ECN
-
EGP
EGP
-
ETF
ETF
-
Financial Asset
Tài Sản Tài Chính
-
Financial Institution
Thể Chế Tài Chính - FI
-
Financial Market
Thị Trường Tài Chính
-
Financing
Cấp vốn
-
Foreign Exchange Market
Thị Trường Ngoại Hối
-
Hawkish
Hawkish
-
Horizontal line
Horizontal line
-
Income Tax
Thuế Thu nhập
-
Indicator
Chỉ báo
-
Investment
Đầu tư
-
Investor
Nhà đầu tư
-
Legal Tender
Tiền Pháp Định
-
Leverage
Đòn bẩy
-
Liquidity
Thanh khoản
-
Long Position
Vị Thế Mua
-
Margin
Margin
-
Margin Account
Tài Khoản Margin
-
Margin trading
Giao dịch ký quỹ
-
NASDAQ
NASDAQ
-
Negotiable
Negotiable
-
Neteller
Neteller
-
Option Margin
Tùy chọn Margin
-
Paper Wallet
Ví Giấy
-
Pattern
Mô hình
-
Perfect Money
Perfect Money
-
Pivot Point
Pivot Point
-
Precious metals
Kim loại quý
-
Preferred Stock
Cổ Phiếu Ưu Đãi
-
Scalper
Scalper
-
Seller
Người Bán
-
Share market
Thị trường chứng khoán
-
Short Position
Vị Thế Bán
-
Skrill
Skrill
-
Spread
Spread
-
SPX
S&P 500
-
STICPAY
STICPAY
-
Stock
Cổ phiếu
-
Stock Market
Thị Trường Chứng Khoán
-
Stockholder
Vốn cổ đông
-
Swap Free
Miễn phí swap
-
Time Horizon
Time Horizon
-
Timeframe
Khung thời gian
-
Trader
Trader
-
Treasury stocks
Cổ phiếu ngân quỹ
-
Trendline
Đường Xu Hướng
-
Volatility
Biến động
-
Yield Spread
Chênh lệch Lãi Suất